Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
Công trình
Lắp đặt máy lạnh dân dụng treo tường
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH:
1.1 Bảng giá Nhân Công:
Dịch Vụ |
Đơn giá | Ghi Chú |
Lắp đặt máy lạnh |
250.000 – 350.000đ/bộ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi)
|
– Máy treo tường 1HP – 2HP |
Tháo gỡ máy lạnh cũ
– Công việc gồm: nhốt gas, tháo máy và đường ống |
100.000đ – 150.000đ/bộ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, giá có thể thay đổi)
|
– Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
1.2 Bảng giá vật tư thi công:
Vật tư |
Đvt | Đơn giá | Ghi chú |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0Hp ( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, gen si cách nhiệt) | mét | 120.000đ | – Ống đồng Trung Quốc, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0Hp ( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, gen si cách nhiệt) | mét | 130.000đ | – Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5Hp -2HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt) | mét | 130.000đ | – Ống đồng Trung Quốc, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5Hp -2HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt) | mét | 140.000đ | – Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5-3HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt) | mét | 170.000đ | – Ống đồng Trung Quốc, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5-3HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt) | mét | 200.000đ | – Ống đồng Thái Lan, dầy 0.8mm,
|
Dây điện Daphaco 1.5 | mét | 5.000đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Daphaco 2.0 | mét | 7.000đ | Máy 1.0 – 1.5hp |
Dây điện Cadivi 1.5 | mét | 6.000đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 2.5 | mét | 8.500đ | Máy 2.0hp – 2.5hp |
Dây điện Cadivi 3.0 | mét | 10.000 | Máy 2.5 -3.0hp |
Dây điện Cadivi 4.0 | mét | 12.000đ | Máy 5.0hp |
CB tép Sino + hộp |
Cái | 80.000đ | – Máy 1.0hp – 2.5hp |
CB cóc thường + hộp |
Cái | 45.000đ | – Máy 1.0hp – 2.5hp |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) |
bộ | 80.000đ | – Máy 1.0hp – 2.0hp |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) |
bộ | 300.000đ | – Máy 3.0hp – 5hp |
Công đục tường, âm ống đồng |
mét | 35.000đ | |
Công đục tường, âm ống nước |
mét | 30.000đ |
Một số dịch vụ do yêu cầu công việc, điều kiện thi công, sửa chữa…. Thợ Việt sẽ đến khảo sát, tư vấn, báo giá (miễn phí) cho Quý Khách.
Ghi chú:
– Điều kiện thi công, sửa chữa là việc thực hiện công việc ở những điều kiện khác nhau như: Địa hình (trên lầu, dưới trệt, leo trèo trên cao, chật hẹp…); Phương tiện hỗ trợ (có sẵn nguồn cấp nước, cấp điện, thang dây leo trèo, đồ bảo hộ lao động trên cao…); Độ phức tạp của công việc (khoan tường, đục nền….).
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
Một số dịch vụ do yêu cầu công việc, điều kiện thi công, sửa chữa…. Thợ Việt sẽ đến khảo sát, tư vấn, báo giá (miễn phí) cho Quý Khách.
Ghi chú:
– Điều kiện thi công, sửa chữa là việc thực hiện công việc ở những điều kiện khác nhau như: Địa hình (trên lầu, dưới trệt, leo trèo trên cao, chật hẹp…); Phương tiện hỗ trợ (có sẵn nguồn cấp nước, cấp điện, thang dây leo trèo, đồ bảo hộ lao động trên cao…); Độ phức tạp của công việc (khoan tường, đục nền….).
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.