thi công lắp máy lạnh công nghiệp
thi công lắp máy lạnh công nghiệp
thi công lắp máy lạnh công nghiệp
thi công lắp máy lạnh công nghiệp
thi công lắp máy lạnh công nghiệp
thi công lắp máy lạnh công nghiệp
Tin tức
thi công lắp máy lạnh công nghiệp
Chúng tôi chuyên:
- Tư vấn, thiết kế đi đường ống đồng âm tường máy lạnh các công trình xây dựng, tư nhân chuyên nghiệp.
- Chuyên lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, trao đổi: máy lạnh dân dụng, máy lạnh công nghiệp
- Nhận hợp đồng bảo trì định kỳ máy lạnh các công ty, trường học, ngân hàng, khách sạn, nhà hàng, bệnh viện, khu công nghiệp,…
Để khách hàng được tư vấn rõ hơn về sản phẩm của chúng tôi, khi có mọi nhu cầu về máy lạnh xin đừng ngần ngại, Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí và có giá nhanh nhất, rẻ nhất.
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG!!!!
Chúng tôi tin sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của quý khách hàng,Từ hộ gia đình cho đến Các công trình,Dự án lớn
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG GAS MÁY LẠNH:
LƯU Ý: ĐÂY CHỈ LÀ GIÁ THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU MUA HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT.
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ |
XUẤT XỨ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG |
TỔNG CỘNG |
Ống đồng đôi hiệu Hailiang - TQ + Bảo ôn cách nhiệt VN |
|||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) |
Hailiang - TQ |
Mét |
80,000 |
30,000 |
110,000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7,loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) |
Mét |
100,000 |
30,000 |
130,000 |
|
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9, loại dày (cho máy 2.5HP) |
Mét |
125,000 |
35,000 |
160,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9, loại dày ( cho máy 3.0-3.5 hp) |
Mét |
180,000 |
35,000 |
215,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø19.1, loại dày ( cho máy 4.0->5.5hp) |
Mét |
210,000 |
40,000 |
250,000 |
|
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) |
Mét |
230,000 |
45,000 |
275,000 |
|
Ống đồng đôi thái lan Luvata Hitachi - Thái Lan + Bảo ôn cách nhiệt VN |
|||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) |
Luvata -Thái Lan |
Mét |
90,000 |
30,000 |
120,000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7, loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) |
Mét |
120,000 |
30,000 |
150,000 |
|
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9,loại dày (cho máy 2.5 hp) |
Mét |
140,000 |
30,000 |
170,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9,loại dày ( cho máy 3.0-3.5 hp) |
Mét |
170,000 |
30,000 |
220,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, loại dày ( cho máy 4.0->5.5hp) |
Mét |
190,000 |
40,000 |
250,000 |
|
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) |
Mét |
240,000 |
45,000 |
285,000 |
|
|
|||||
Dây điện khiển |
|||||
Dây điện khiển Cadivi 1x1.5mm2 |
Cadivi-VN |
Mét |
5,000 |
2,000 |
7,000 |
Dây điện khiển Cadivi 1x2.0mm2 |
Mét |
6,000 |
2,000 |
8,000 |
|
Ông nước thải |
|||||
Ông nước thải Bình Minh ɸ 21, nhân công đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) |
Bình minh VN |
Mét |
15,000 |
15,000 |
30,000 |
Ông nước thải Bình Minh ɸ 27, nhân công đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) |
Mét |
20,000 |
15,000 |
35,000 |